Có 4 kết quả:
建設 jiàn shè ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ • 建设 jiàn shè ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ • 溅射 jiàn shè ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ • 濺射 jiàn shè ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiến thiết, xây dựng
Từ điển Trung-Anh
(1) to build
(2) to construct
(3) construction
(4) constructive
(2) to construct
(3) construction
(4) constructive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kiến thiết, xây dựng
Từ điển Trung-Anh
(1) to build
(2) to construct
(3) construction
(4) constructive
(2) to construct
(3) construction
(4) constructive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sputtering
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sputtering
Bình luận 0